Translation glossary: vietnguyenngo

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 51-60 of 60
« Prev
 
Studio-intensivechuyên về xưởng mỹ thuật 
английский => вьетнамский
the vintage in the form of early payment defaults"vintage" = "vay mua nhà thế chấp" 
английский => вьетнамский
Thuốc bảo vệ thực vậtpesticide 
вьетнамский => английский
to matchkhớp/ghép 
английский => вьетнамский
tracktheo/đi theo/tuân theo 
английский => вьетнамский
up with the id, down with the superegođề cao bản năng, giảm thiểu siêu ngã (siêu thức) 
английский => вьетнамский
warehouse lines of creditcác loại/khoản tín dụng kho (bãi) 
английский => вьетнамский
We emphasize on VG, EX-EX work.chúng tôi nhấn mạnh đến công việc/tác phẩm/công trình xuất sắc 
английский => вьетнамский
zero home price appreciationmức tăng giá nhà bằng 0 
английский => вьетнамский
zero outXóa hoàn toàn bộ nhớ 
английский => вьетнамский
« Prev
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Поиск термина
  • Заказы
  • Форумы
  • Multiple search